Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Taringa Rovers | 22 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | North Pine | 22 | 64 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Brisbane Knights | 22 | 55 | 14 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Acacia Ridge | 22 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Brisbane Wolves | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Bayside United | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | The Gap BPL | 22 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Southside Eagles | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | University of Queensland | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | North Star | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Mount Gravatt | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Moggill | 22 | 0 | 5 | 95 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |