Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bk Olympic | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Rosengard | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Asarums If Fk | 29 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | IFK Hassleholm | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Hassleholms If | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Rappe Goif | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Karlskrona | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Eslovs Bk | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Kristianstads FF | 27 | 37 | 11 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Ifk Berga | 29 | 34 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Ifk Karlshamn | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Solvesborgs Goif | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Nosaby If | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Ksf Prespa Birlik | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |