Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karlskrona | 29 | 72 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Husqvarna FF | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Rappe Goif | 28 | 54 | 11 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Osterlen Ff | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Dalstorps If | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Ifk Berga | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Nosaby If | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Hassleholm | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Asarums If Fk | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Hassleholms If | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Nassjo Ff | 28 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Raslatt SK | 28 | 18 | 7 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Ifo Bromolla If | 28 | 18 | 36 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Almeboda/linneryd | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |