Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Star 93 | 31 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Martigues | 31 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Chamois Niortais | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Rouen | 31 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Dijon | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Le Mans | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Nancy | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Sochaux | 31 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Versailles 78 | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Orleans US 45 | 31 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Avranches | 31 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Epinal | 31 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Goal | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Nimes | 31 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Cholet So | 31 | 26 | 13 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Chateauroux | 31 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Marignane Gignac | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | Villefranche | 31 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |