Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orleans US 45 | 34 | 50 | 41 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Luzenac | 34 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Ajaccio GFCO | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Colmar | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Frejus Saint-Raphael | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Dunkerque | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Amiens | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Red Star FC 93 | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Bourg Peronnas | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | US Boulogne | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Paris Fc | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | JA Le Poire Sur Vie | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Carquefou | 34 | 32 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Colomiers | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Vendee Lucon | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Strasbourg | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Vannes OC | 34 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Uzes Pont Du Gard | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |