Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Renofa Yamaguchi | 36 | 69 | 8 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Machida Zelvia | 36 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | AC Nagano Parceiro | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Sc Sagamihara | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Gainare Tottori | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Kataller Toyama | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Fukushima United FC | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Blaublitz Akita | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Ryukyu | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Fujieda Myfc | 36 | 31 | 11 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Grulla Morioka | 36 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Yokohama Scc | 36 | 19 | 17 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Jleague Xi U22 | 36 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |