Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ngu Nagoya Womens | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Ehime Fc | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Iga Kunoichi | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Setagaya Sfida | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Orca Kamogawa Fc Womens | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ As Harima Albion | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Fc Takatsuki | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |