Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Kanagawa University | 14 | 71 | 7 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Nagano Parceiro | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Kibi International University | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ehime Fc | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Fukuoka An | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ As Harima Albion | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Japan Soccer College | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |