Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sogndal | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Kristiansund BK | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | IL Hodd | 31 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Brann | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Sandnes Ulf | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Jerv | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Ranheim IL | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Strommen | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Levanger | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Bryne | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Baerum SK | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Nest-Sotra | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Asane Fotball | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Fredrikstad | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Follo | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Honefoss | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Start Kristiansand | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |