Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bodo Glimt | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Molde | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Odd Grenland | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | FK Haugesund | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Stromsgodset | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Rosenborg | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Brann | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Fredrikstad | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Lillestrom | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Kristiansund BK | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Viking | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Sandefjord | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Tromso IL | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Sarpsborg 08 FF | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | KFUM Oslo | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Ham-Kam | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |