Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 4 Na uy 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Lokomotiv Oslo 13 85 15 0 Chi tiết
2 Trygg Lade 5 100 0 0 Chi tiết
3 Gamle Oslo 5 80 20 0 Chi tiết
4 Bjarg 6 67 0 33 Chi tiết
5 Forde IL 6 67 33 0 Chi tiết
6 Os Turn Fotball 4 100 0 0 Chi tiết
7 Sandvikens IF 4 100 0 0 Chi tiết
8 Nardo 4 100 0 0 Chi tiết
9 Aalesund Fk B 5 80 0 20 Chi tiết
10 Vindbjart 4 100 0 0 Chi tiết
11 Skjetten 4 100 0 0 Chi tiết
12 Rodde 5 60 0 40 Chi tiết
13 Fana 6 50 0 50 Chi tiết
14 Asker 5 60 40 0 Chi tiết
15 IF Floya 4 75 0 25 Chi tiết
16 Djerv 1919 6 50 0 50 Chi tiết
17 Pors Grenland 3 100 0 0 Chi tiết
18 Melhus 5 60 0 40 Chi tiết
19 Stabaek B 4 75 0 25 Chi tiết
20 Rana 5 60 40 0 Chi tiết
21 Elverum 5 60 0 40 Chi tiết
22 Honefoss 3 100 0 0 Chi tiết
23 Stromsgodset B 3 67 33 0 Chi tiết
24 Ullern 4 50 0 50 Chi tiết
25 Brodd 3 67 33 0 Chi tiết
26 Byasen Toppfotball 5 40 60 0 Chi tiết
27 Ready 3 67 0 33 Chi tiết
28 Loddefjord 5 40 0 60 Chi tiết
29 Fram Larvik 5 40 0 60 Chi tiết
30 FK Vidar 5 40 0 60 Chi tiết
31 Start Kristiansand B 3 67 33 0 Chi tiết
32 Sprint-Jeloy 3 67 0 33 Chi tiết
33 Funnefoss/vormsund 3 67 0 33 Chi tiết
34 Hamkam B 3 67 0 33 Chi tiết
35 Skjervoy 2 100 0 0 Chi tiết
36 Fyllingsdalen 3 67 0 33 Chi tiết
37 Askoy 4 50 50 0 Chi tiết
38 SK Traeff 4 50 50 0 Chi tiết
39 Baerum SK 2 100 0 0 Chi tiết
40 Oppsal 1 100 0 0 Chi tiết
41 Nordstrand 4 25 75 0 Chi tiết
42 Lorenskog 3 33 67 0 Chi tiết
43 Mjolner 4 25 0 75 Chi tiết
44 Madla Il 4 25 0 75 Chi tiết
45 Rosenborg B 3 33 0 67 Chi tiết
46 Innstrandens 3 33 0 67 Chi tiết
47 Molde B 11 9 0 91 Chi tiết
48 Odd Grenland B 2 50 0 50 Chi tiết
49 Bjorkelangen 3 33 0 67 Chi tiết
50 Harstad 1 100 0 0 Chi tiết
51 Mosjoen 6 0 0 100 Chi tiết
52 Verdal 5 0 20 80 Chi tiết
53 Froya 3 0 0 100 Chi tiết
54 Askollen 3 0 0 100 Chi tiết
55 Staal Jorpeland 2 0 50 50 Chi tiết
56 Assiden 1 0 0 100 Chi tiết
57 Frigg FK 5 0 0 100 Chi tiết
58 Orkla 3 0 33 67 Chi tiết
59 Ardal 5 0 0 100 Chi tiết
60 Stord IL 3 0 0 100 Chi tiết
61 Skedsmo 6 0 0 100 Chi tiết
62 Lillestrom B 4 0 0 100 Chi tiết
63 Vigor 6 0 0 100 Chi tiết
64 Spjelkavik 5 0 40 60 Chi tiết
65 Bodo Glimt 2 4 0 0 100 Chi tiết
66 Fredrikstad 2 5 0 0 100 Chi tiết
67 Mandalskameratene 3 0 100 0 Chi tiết
68 Floro 4 0 0 100 Chi tiết
69 Surnadal 3 0 0 100 Chi tiết
70 Flint 2 0 0 100 Chi tiết
71 Gjelleraasen Il 3 0 0 100 Chi tiết
72 Sola 2 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/04/2024 18:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác