Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Roar Am | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne Heart Youth | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide United Fc Youth | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Western Sydney Wanderers Am | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Newcastle Jets Fc Youth | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne Victory Fc Am | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Sydney FC U21 | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Perth Glory Am | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Central Coast Mariners Fc Am | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
10 | Australian Institute Of Sport Am | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |