Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Tbilisi | 32 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Dila Gori | 32 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Kutaisi | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Chikhura Sachkhere | 32 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Zestafoni | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Metalurgi Rustavi | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Merani Martvili | 32 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Baia Zugdidi | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sioni Bolnisi | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo Batumi | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Kolkheti Poti | 32 | 9 | 25 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |