Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Canberra | 18 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Cooma Tigers | 18 | 67 | 6 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Belconnen United | 17 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Canberra Olympic | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Ffa Centre Of Excellence | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Gungahlin United | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Woden Weston | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
8 | Monaro Panthers | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Tuggeranong United | 16 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |