Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 36 | 14 | 24 | 5 | 7 | 17 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Lovcen Cetinje | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Grbalj Radanovici | 36 | 36 | 3 | 15 | 10 | 11 | 4 | 41.67% | Chi tiết |
4 | Rudar Pljevlja | 36 | 36 | 9 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
5 | Iskra Danilovgrad | 36 | 36 | 4 | 14 | 7 | 15 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
6 | Kom Podgorica | 38 | 38 | 4 | 14 | 8 | 16 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
7 | OFK Petrovac | 38 | 38 | 4 | 14 | 9 | 15 | -1 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Zeta | 36 | 36 | 11 | 13 | 6 | 17 | -4 | 36.11% | Chi tiết |
9 | Ofk Titograd Podgorica | 36 | 36 | 13 | 13 | 10 | 13 | 0 | 36.11% | Chi tiết |
10 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 36 | 13 | 12 | 12 | 12 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Decic Tuzi | 36 | 36 | 2 | 8 | 7 | 21 | -13 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Mladost Ljeskopolje | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 31.11% |
Hòa | 82 | 36.44% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 32.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Sutjeska Niksic | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mladost Ljeskopolje | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Sutjeska Niksic | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje,Mladost Ljeskopolje | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Sutjeska Niksic | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje,Mladost Ljeskopolje | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lovcen Cetinje,Mladost Ljeskopolje | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |