Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Decic Tuzi | 37 | 37 | 30 | 25 | 3 | 9 | 16 | 67.57% | Chi tiết |
2 | Jezero Plav | 36 | 36 | 9 | 22 | 3 | 11 | 11 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 35 | 5 | 19 | 2 | 14 | 5 | 54.29% | Chi tiết |
4 | Mornar | 37 | 37 | 14 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
5 | Arsenal Tivat | 36 | 36 | 7 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
6 | FK Buducnost Podgorica | 32 | 32 | 30 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
7 | FK Sutjeska Niksic | 37 | 37 | 25 | 14 | 5 | 18 | -4 | 37.84% | Chi tiết |
8 | OFK Petrovac | 32 | 32 | 8 | 12 | 7 | 13 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Ofk Mladost Dg | 35 | 35 | 4 | 13 | 3 | 19 | -6 | 37.14% | Chi tiết |
10 | Rudar Pljevlja | 36 | 36 | 4 | 8 | 2 | 26 | -18 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 40.41% |
Hòa | 34 | 17.62% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 41.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Decic Tuzi | 67.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rudar Pljevlja | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Decic Tuzi | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rudar Pljevlja | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Decic Tuzi | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rudar Pljevlja | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | OFK Petrovac | 21.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |