Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Mogren Budva | 33 | 33 | 4 | 22 | 4 | 7 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 33 | 7 | 22 | 6 | 5 | 17 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 7 | 16 | 7 | 10 | 6 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Zeta | 33 | 33 | 2 | 13 | 10 | 10 | 3 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Mornar | 35 | 35 | 0 | 13 | 5 | 17 | -4 | 37.14% | Chi tiết |
6 | OFK Petrovac | 33 | 33 | 2 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 2 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 33 | 3 | 11 | 8 | 14 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | FK Sutjeska Niksic | 35 | 35 | 4 | 11 | 7 | 17 | -6 | 31.43% | Chi tiết |
10 | Lovcen Cetinje | 33 | 33 | 4 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
11 | Ofk Bar | 33 | 33 | 2 | 9 | 8 | 16 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Decic Tuzi | 33 | 33 | 3 | 9 | 9 | 15 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Jedinstvo Bijelo Polje | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Berane | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 40.24% |
Hòa | 88 | 35.77% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 23.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Mogren Budva,FK Buducnost Podgorica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jedinstvo Bijelo Polje,Berane | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Buducnost Podgorica | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jedinstvo Bijelo Polje,Berane | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Buducnost Podgorica | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jedinstvo Bijelo Polje,Berane | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Berane | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |