Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samgurali Tskh | 16 | 16 | 5 | 10 | 2 | 4 | 6 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Metalurgi Rustavi | 16 | 16 | 4 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Gagra | 17 | 17 | 7 | 9 | 4 | 4 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Shevardeni | 16 | 16 | 2 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kolkheti Poti | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Shukura Kobuleti | 16 | 16 | 12 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Baia Zugdidi | 16 | 16 | 2 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 19 | 19 | 2 | 8 | 2 | 9 | -1 | 42.11% | Chi tiết |
9 | Merani Martvili | 18 | 18 | 6 | 7 | 2 | 9 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Sioni Bolnisi | 16 | 16 | 7 | 5 | 3 | 8 | -3 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Aragvi Dusheti | 18 | 18 | 2 | 4 | 3 | 11 | -7 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Gori | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 44.33% |
Hòa | 22 | 22.68% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 32.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samgurali Tskh | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gori | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kolkheti Poti,Gori | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kolkheti Poti,Gori | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gori | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |