Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Changwon City | 26 | 26 | 12 | 16 | 2 | 8 | 8 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Gangneung | 28 | 28 | 17 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Goyang Hi | 25 | 25 | 8 | 14 | 0 | 11 | 3 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Suwon FC | 26 | 26 | 21 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Ulsan Mipo | 25 | 25 | 12 | 13 | 1 | 11 | 2 | 52.00% | Chi tiết |
6 | Gimhae City | 28 | 28 | 13 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Busan Transpor Tation | 25 | 25 | 18 | 11 | 0 | 14 | -3 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Gyeongju KHNP | 25 | 25 | 10 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Incheon Korail | 25 | 25 | 9 | 11 | 2 | 12 | -1 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Cheonan City | 25 | 25 | 6 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
11 | Yesan | 25 | 25 | 1 | 11 | 0 | 14 | -3 | 44.00% | Chi tiết |
12 | Chungju Hummel | 25 | 25 | 4 | 10 | 1 | 14 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Goyang Kookmin Bank | 25 | 25 | 13 | 10 | 4 | 11 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Hongcheon Idu | 13 | 13 | 0 | 3 | 0 | 10 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 43.33% |
Hòa | 14 | 7.78% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 48.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Changwon City | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hongcheon Idu | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Changwon City | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hongcheon Idu | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Changwon City | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hongcheon Idu | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Goyang Kookmin Bank | 16.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |