Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Suwon FC | 29 | 29 | 22 | 19 | 2 | 8 | 11 | 65.52% | Chi tiết |
2 | Chungju Hummel | 26 | 26 | 4 | 16 | 0 | 10 | 6 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Gangneung | 27 | 27 | 16 | 16 | 1 | 10 | 6 | 59.26% | Chi tiết |
4 | Ulsan Mipo | 29 | 29 | 25 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
5 | Gimhae City | 26 | 26 | 13 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
6 | Goyang Kookmin Bank | 26 | 26 | 15 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Changwon City | 26 | 26 | 13 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
8 | Busan Transpor Tation | 27 | 27 | 20 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
9 | Gyeongju KHNP | 26 | 26 | 14 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Goyang Hi | 26 | 26 | 10 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Cheonan City | 26 | 26 | 8 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Yesan | 26 | 26 | 2 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Incheon Korail | 26 | 26 | 12 | 7 | 1 | 18 | -11 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Hongcheon Idu | 26 | 26 | 2 | 6 | 0 | 20 | -14 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 52.63% |
Hòa | 8 | 4.21% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 43.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Suwon FC | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hongcheon Idu | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Suwon FC | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yesan,Incheon Korail,Hongcheon Idu | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Suwon FC | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yesan,Incheon Korail,Hongcheon Idu | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Suwon FC,Ulsan Mipo | 6.90% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |