Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ansan Greeners | 9 | 9 | 0 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 7 | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Gimpo Fc | 8 | 8 | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Cheonan City | 7 | 7 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Chunnam Dragons | 6 | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Busan I'Park | 8 | 8 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Anyang | 9 | 9 | 6 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Cheongju Jikji Fc | 7 | 7 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Seoul E Land | 8 | 8 | 3 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Bucheon 1995 | 6 | 6 | 2 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Chungnam Asan | 10 | 10 | 2 | 3 | 4 | 3 | 0 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Seongnam FC | 9 | 9 | 3 | 2 | 3 | 4 | -2 | 22.22% | Chi tiết |
13 | Gyeongnam FC | 8 | 8 | 7 | 1 | 0 | 7 | -6 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 16 | 28.57% |
Hòa | 10 | 17.86% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 53.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ansan Greeners | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gyeongnam FC | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ansan Greeners,Busan I'Park | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ansan Greeners,Busan I'Park | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |