Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kamaz | 25 | 25 | 11 | 14 | 3 | 8 | 6 | 56.00% | Chi tiết |
2 | Chelyabinsk | 25 | 25 | 6 | 14 | 2 | 9 | 5 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Rubin Kazan B | 25 | 25 | 3 | 12 | 6 | 7 | 5 | 48.00% | Chi tiết |
4 | Zenit-Izhevsk | 25 | 25 | 4 | 12 | 6 | 7 | 5 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Syzran-2003 | 25 | 25 | 2 | 11 | 8 | 6 | 5 | 44.00% | Chi tiết |
6 | Nosta Novotroitsk | 24 | 24 | 4 | 9 | 5 | 10 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Volga Ulyanovsk | 25 | 25 | 4 | 9 | 10 | 6 | 3 | 36.00% | Chi tiết |
8 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 24 | 8 | 8 | 3 | 13 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Dynamo Kirov | 24 | 24 | 1 | 7 | 6 | 11 | -4 | 29.17% | Chi tiết |
10 | Lada Togliatti | 24 | 24 | 5 | 6 | 6 | 12 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Spartak Yoshkar-Ola | 24 | 24 | 0 | 3 | 5 | 16 | -13 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 61 | 36.97% |
Hòa | 60 | 36.36% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kamaz,Chelyabinsk | 56.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Spartak Yoshkar-Ola | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kamaz,Chelyabinsk,Zenit-Izhevsk | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lada Togliatti,Spartak Yoshkar-Ola | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kamaz,Chelyabinsk,Zenit-Izhevsk | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lada Togliatti,Spartak Yoshkar-Ola | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Volga Ulyanovsk | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |