Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng nhất Nga 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Khimik Dzerzhinsk 3 3 0 3 0 0 3 100.00% Chi tiết
2 Makhachkala 26 26 12 16 3 7 9 61.54% Chi tiết
3 Akron Togliatti 23 23 9 14 1 8 6 60.87% Chi tiết
4 Chelyabinsk 21 21 0 11 4 6 5 52.38% Chi tiết
5 Krasnodar II 23 23 0 12 8 3 9 52.17% Chi tiết
6 FK Tyumen 23 23 6 12 3 8 4 52.17% Chi tiết
7 FK Khimki 23 23 10 12 0 11 1 52.17% Chi tiết
8 Novosibirsk 22 22 0 11 7 4 7 50.00% Chi tiết
9 Torpedo Miass 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
10 Mashuk-KMV 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
11 Arsenal Tula 27 27 11 13 5 9 4 48.15% Chi tiết
12 Kamaz 23 23 5 11 3 9 2 47.83% Chi tiết
13 Rodina Moskva 28 28 10 13 6 9 4 46.43% Chi tiết
14 Sokol 26 26 2 12 3 11 1 46.15% Chi tiết
15 Rodina Moskva Ii 20 20 0 9 6 5 4 45.00% Chi tiết
16 Yenisey Krasnoyarsk 23 23 3 10 2 11 -1 43.48% Chi tiết
17 Chernomorets Novorossiysk 28 28 4 12 5 11 1 42.86% Chi tiết
18 Forte Taganrog 19 19 0 8 2 9 -1 42.11% Chi tiết
19 Avangard 19 19 0 8 3 8 0 42.11% Chi tiết
20 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 24 24 0 10 7 7 3 41.67% Chi tiết
21 Kuban 27 27 0 11 5 11 0 40.74% Chi tiết
22 Shinnik Yaroslavl 23 23 4 9 2 12 -3 39.13% Chi tiết
23 Volgar-Gazprom Astrachan 23 23 4 9 2 12 -3 39.13% Chi tiết
24 Leningradets 26 26 3 10 1 15 -5 38.46% Chi tiết
25 Tekstilshchik Ivanovo 21 21 0 8 8 5 3 38.10% Chi tiết
26 Irtysh 1946 Omsk 22 22 0 8 5 9 -1 36.36% Chi tiết
27 Chertanovo Moscow 20 20 0 7 6 7 0 35.00% Chi tiết
28 Torpedo Moscow 23 23 8 8 3 12 -4 34.78% Chi tiết
29 Volga Ulyanovsk 23 23 0 8 6 9 -1 34.78% Chi tiết
30 SKA Energiya Khabarovsk 26 26 4 9 3 14 -5 34.62% Chi tiết
31 Metallurg Lipetsk 24 24 0 8 9 7 1 33.33% Chi tiết
32 Neftekhimik Nizhnekamsk 27 27 5 9 4 14 -5 33.33% Chi tiết
33 Chayka K Sr 24 24 2 8 7 9 -1 33.33% Chi tiết
34 Amkar Perm 19 19 2 6 5 8 -2 31.58% Chi tiết
35 Rotor Volgograd 26 26 2 8 13 5 3 30.77% Chi tiết
36 Alania 26 26 15 8 5 13 -5 30.77% Chi tiết
37 Veles Moscow 23 23 0 7 6 10 -3 30.43% Chi tiết
38 Spartak Kostroma 23 23 0 6 4 13 -7 26.09% Chi tiết
39 Murom 23 23 0 6 11 6 0 26.09% Chi tiết
40 Dinamo Briansk 25 25 0 6 8 11 -5 24.00% Chi tiết
41 Salyut-Energia Belgorod 20 20 0 1 2 17 -16 5.00% Chi tiết
42 FK Kaluga 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 207 38.12%
Hòa 184 33.89%
Đội khách thắng kèo 152 27.99%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Khimik Dzerzhinsk 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất FK Kaluga 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Torpedo Miass,Mashuk-KMV 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Khimik Dzerzhinsk 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Torpedo Miass,Mashuk-KMV 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Khimik Dzerzhinsk 0.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Rotor Volgograd,FK Kaluga 50.00%
Dữ liệu được cập nhật: 29/03/2024 - 04:50:41
Cập nhật lúc: 29/03/2024 04:50
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác