Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 27 | 5 | 20 | 4 | 3 | 17 | 74.07% | Chi tiết |
2 | Zenit-Izhevsk | 27 | 27 | 0 | 17 | 3 | 7 | 10 | 62.96% | Chi tiết |
3 | Volga Olimpiets | 27 | 27 | 3 | 14 | 8 | 5 | 9 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Syzran-2003 | 27 | 27 | 2 | 13 | 6 | 8 | 5 | 48.15% | Chi tiết |
5 | Chelyabinsk | 27 | 27 | 7 | 13 | 4 | 10 | 3 | 48.15% | Chi tiết |
6 | Volga Ulyanovsk | 27 | 27 | 2 | 10 | 5 | 12 | -2 | 37.04% | Chi tiết |
7 | Khimik Dzerzhinsk | 27 | 27 | 1 | 7 | 4 | 16 | -9 | 25.93% | Chi tiết |
8 | Nosta Novotroitsk | 27 | 27 | 1 | 7 | 6 | 14 | -7 | 25.93% | Chi tiết |
9 | Lada Togliatti | 27 | 27 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Dynamo Kirov | 27 | 27 | 0 | 2 | 6 | 19 | -17 | 7.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 36.02% |
Hòa | 52 | 32.3% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 31.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Neftekhimik Nizhnekamsk | 74.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dynamo Kirov | 7.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Neftekhimik Nizhnekamsk | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dynamo Kirov | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Neftekhimik Nizhnekamsk | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dynamo Kirov | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Volga Olimpiets | 29.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |