Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mordovia Saransk | 24 | 24 | 7 | 16 | 4 | 4 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Syzran-2003 | 24 | 24 | 8 | 14 | 4 | 6 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Zenit-Izhevsk | 24 | 24 | 6 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Volga Ulyanovsk | 24 | 24 | 6 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Kamaz | 24 | 24 | 6 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
6 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 24 | 6 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
7 | Chelyabinsk | 24 | 24 | 8 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
8 | Nosta Novotroitsk | 24 | 24 | 4 | 11 | 4 | 9 | 2 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Lada Togliatti | 24 | 24 | 2 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Orenburg 2 | 24 | 24 | 3 | 6 | 4 | 14 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Anzhi Junior | 24 | 24 | 3 | 6 | 3 | 15 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Ural 2 | 24 | 24 | 2 | 5 | 2 | 17 | -12 | 20.83% | Chi tiết |
13 | Krylya Sovetov Samara B | 24 | 24 | 1 | 3 | 3 | 18 | -15 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 41.48% |
Hòa | 40 | 22.73% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 35.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mordovia Saransk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Krylya Sovetov Samara B | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mordovia Saransk,Zenit-Izhevsk,Neftekhimik Nizhnekamsk | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Orenburg 2,Krylya Sovetov Samara B | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mordovia Saransk,Zenit-Izhevsk,Neftekhimik Nizhnekamsk | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Orenburg 2,Krylya Sovetov Samara B | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mordovia Saransk,Syzran-2003,Volga Ulyanovsk,Neftekhimik Nizhnekamsk,Chelyabinsk,Nosta Novotroitsk,Orenburg 2 | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |