Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gornik Leczna | 31 | 31 | 9 | 20 | 2 | 9 | 11 | 64.52% | Chi tiết |
2 | Lechia Gdansk | 31 | 31 | 21 | 19 | 4 | 8 | 11 | 61.29% | Chi tiết |
3 | GKS Tychy | 31 | 31 | 14 | 19 | 0 | 12 | 7 | 61.29% | Chi tiết |
4 | Chrobry Glogow | 32 | 32 | 0 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
5 | Motor Lublin | 31 | 31 | 7 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
6 | GKS Katowice | 31 | 31 | 17 | 17 | 4 | 10 | 7 | 54.84% | Chi tiết |
7 | Wisla Plock | 32 | 32 | 22 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Arka Gdynia | 31 | 31 | 26 | 15 | 0 | 16 | -1 | 48.39% | Chi tiết |
9 | Stal Rzeszow | 31 | 31 | 8 | 15 | 1 | 15 | 0 | 48.39% | Chi tiết |
10 | Polonia Warszawa | 30 | 30 | 6 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Odra Opole | 31 | 31 | 13 | 14 | 3 | 14 | 0 | 45.16% | Chi tiết |
12 | Znicz Pruszkow | 32 | 32 | 8 | 14 | 0 | 18 | -4 | 43.75% | Chi tiết |
13 | Wisla Krakow | 32 | 32 | 29 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
14 | Resovia Rzeszow | 31 | 31 | 4 | 13 | 0 | 18 | -5 | 41.94% | Chi tiết |
15 | Miedz Legnica | 31 | 31 | 22 | 11 | 1 | 19 | -8 | 35.48% | Chi tiết |
16 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 32 | 5 | 11 | 1 | 20 | -9 | 34.38% | Chi tiết |
17 | LKS Nieciecza | 31 | 31 | 18 | 10 | 2 | 19 | -9 | 32.26% | Chi tiết |
18 | Podbeskidzie | 31 | 31 | 11 | 9 | 1 | 21 | -12 | 29.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 45.42% |
Hòa | 28 | 9.49% |
Đội khách thắng kèo | 133 | 45.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gornik Leczna | 64.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Podbeskidzie | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gornik Leczna | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Podbeskidzie | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gornik Leczna | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Podbeskidzie | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lechia Gdansk,GKS Katowice | 12.90% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |