Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kp Calisia Kalisz | 44 | 44 | 0 | 22 | 11 | 11 | 11 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Pogon Siedlce | 32 | 32 | 0 | 16 | 9 | 7 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Polonia Bytom | 29 | 29 | 0 | 13 | 9 | 7 | 6 | 44.83% | Chi tiết |
4 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 27 | 0 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Zaglebie Lubin B | 59 | 59 | 0 | 23 | 10 | 26 | -3 | 38.98% | Chi tiết |
6 | Hutnik Krakow | 35 | 35 | 0 | 13 | 11 | 11 | 2 | 37.14% | Chi tiết |
7 | Chojniczanka Chojnice | 35 | 35 | 0 | 13 | 9 | 13 | 0 | 37.14% | Chi tiết |
8 | Gks Jastrzebie | 35 | 35 | 0 | 13 | 8 | 14 | -1 | 37.14% | Chi tiết |
9 | Radunia Stezyca | 45 | 45 | 0 | 16 | 11 | 18 | -2 | 35.56% | Chi tiết |
10 | Stal Stalowa Wola | 34 | 34 | 0 | 12 | 13 | 9 | 3 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Skra Czestochowa | 44 | 44 | 0 | 15 | 11 | 18 | -3 | 34.09% | Chi tiết |
12 | Olimpia Grudziadz | 44 | 44 | 0 | 13 | 13 | 18 | -5 | 29.55% | Chi tiết |
13 | Olimpia Elblag | 32 | 32 | 0 | 9 | 9 | 14 | -5 | 28.13% | Chi tiết |
14 | Lech Poznan B | 37 | 37 | 0 | 10 | 11 | 16 | -6 | 27.03% | Chi tiết |
15 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 37 | 37 | 0 | 10 | 13 | 14 | -4 | 27.03% | Chi tiết |
16 | Sandecja | 32 | 32 | 0 | 8 | 10 | 14 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
17 | Wisla Pulawy | 26 | 26 | 0 | 6 | 11 | 9 | -3 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 36.75% |
Hòa | 176 | 44% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 19.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kp Calisia Kalisz,Pogon Siedlce | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Wisla Pulawy | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kp Calisia Kalisz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gks Jastrzebie | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kp Calisia Kalisz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gks Jastrzebie | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Wisla Pulawy | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |