Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | LKS Lodz | 34 | 34 | 19 | 24 | 1 | 9 | 15 | 70.59% | Chi tiết |
2 | Puszcza Niepolomice | 36 | 36 | 8 | 23 | 3 | 10 | 13 | 63.89% | Chi tiết |
3 | Wisla Krakow | 35 | 35 | 31 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Ruch Chorzow | 34 | 34 | 22 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | GKS Katowice | 34 | 34 | 14 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Stal Rzeszow | 35 | 35 | 12 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
7 | Podbeskidzie | 34 | 34 | 21 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
8 | GKS Tychy | 34 | 34 | 10 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 34 | 12 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Chrobry Glogow | 34 | 34 | 6 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | LKS Nieciecza | 36 | 36 | 31 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Odra Opole | 34 | 34 | 7 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Resovia Rzeszow | 34 | 34 | 8 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Gornik Leczna | 34 | 34 | 10 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 34 | 3 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
16 | Skra Czestochowa | 34 | 34 | 1 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Arka Gdynia | 34 | 34 | 26 | 13 | 0 | 21 | -8 | 38.24% | Chi tiết |
18 | Sandecja | 34 | 34 | 7 | 12 | 4 | 18 | -6 | 35.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 133 | 39.58% |
Hòa | 54 | 16.07% |
Đội khách thắng kèo | 149 | 44.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | LKS Lodz | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sandecja | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | LKS Lodz | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stal Rzeszow | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | LKS Lodz | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stal Rzeszow | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Podbeskidzie | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |