Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Zestafoni | 32 | 32 | 6 | 21 | 3 | 8 | 13 | 65.63% | Chi tiết |
2 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 32 | 4 | 19 | 4 | 9 | 10 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Dinamo Tbilisi | 32 | 32 | 12 | 18 | 5 | 9 | 9 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Spartaki Tskhinvali | 32 | 32 | 1 | 14 | 5 | 13 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
5 | Metalurgi Rustavi | 32 | 32 | 7 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
6 | Chikhura Sachkhere | 32 | 32 | 10 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Baia Zugdidi | 32 | 32 | 2 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 32 | 1 | 12 | 7 | 13 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Guria Lanchkhuti | 32 | 32 | 4 | 12 | 1 | 19 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Torpedo Kutaisi | 32 | 32 | 10 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Dila Gori | 32 | 32 | 10 | 12 | 5 | 15 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Merani Martvili | 32 | 32 | 1 | 7 | 4 | 21 | -14 | 21.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 41.2% |
Hòa | 48 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 36.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Zestafoni | 65.63% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Merani Martvili | 21.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Zestafoni,Dinamo Tbilisi | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Zestafoni,Dinamo Tbilisi | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Merani Martvili | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | WIT Georgia Tbilisi | 21.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |