Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Tbilisi | 26 | 26 | 0 | 23 | 1 | 2 | 21 | 88.46% | Chi tiết |
2 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 26 | 0 | 19 | 3 | 4 | 15 | 73.08% | Chi tiết |
3 | Zestafoni | 26 | 26 | 0 | 18 | 5 | 3 | 15 | 69.23% | Chi tiết |
4 | Metalurgi Rustavi | 26 | 26 | 0 | 16 | 4 | 6 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Ameri Tbilisi | 26 | 26 | 0 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
6 | Meskheti Akhaltsikhe | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Baia Zugdidi | 26 | 26 | 0 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Borjomi | 26 | 26 | 0 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Sioni Bolnisi | 26 | 26 | 0 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 26 | 0 | 7 | 6 | 13 | -6 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 26 | 26 | 0 | 6 | 1 | 19 | -13 | 23.08% | Chi tiết |
12 | Spartaki Tskhinvali | 26 | 26 | 0 | 5 | 8 | 13 | -8 | 19.23% | Chi tiết |
13 | Dinamo Batumi | 26 | 26 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Dila Gori | 26 | 26 | 0 | 1 | 5 | 20 | -19 | 3.85% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 42.18% |
Hòa | 58 | 27.49% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 30.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 88.46% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dila Gori | 3.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dila Gori | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dila Gori | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Spartaki Tskhinvali | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |