Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lyngby | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Esbjerg FB | 36 | 36 | 6 | 22 | 2 | 12 | 10 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Kobenhavn | 36 | 36 | 33 | 21 | 3 | 12 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Hobro I.K. | 36 | 36 | 2 | 20 | 4 | 12 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Midtjylland | 36 | 36 | 30 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Aarhus AGF | 36 | 36 | 17 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Vendsyssel | 36 | 36 | 2 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Nordsjaelland | 36 | 36 | 15 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Aalborg BK | 34 | 34 | 19 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Randers FC | 37 | 37 | 15 | 16 | 5 | 16 | 0 | 43.24% | Chi tiết |
11 | Odense BK | 36 | 36 | 21 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Sonderjyske | 34 | 34 | 12 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Brondby | 37 | 37 | 27 | 12 | 3 | 22 | -10 | 32.43% | Chi tiết |
14 | Horsens | 34 | 34 | 6 | 11 | 5 | 18 | -7 | 32.35% | Chi tiết |
15 | Vejle | 34 | 34 | 7 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Viborg | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 42.12% |
Hòa | 44 | 16.12% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 41.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lyngby | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viborg | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lyngby | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viborg | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lyngby | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viborg | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vejle | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |