Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sonderjyske | 26 | 26 | 22 | 18 | 0 | 8 | 10 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Hobro I.K. | 26 | 26 | 8 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Hillerod Fodbold | 26 | 26 | 9 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Vendsyssel | 26 | 26 | 11 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | B93 Copenhagen | 26 | 26 | 2 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 27 | 27 | 12 | 13 | 1 | 13 | 0 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Kolding IF | 26 | 26 | 17 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Herfolge Boldklub Koge | 26 | 26 | 3 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Aalborg BK | 27 | 27 | 27 | 12 | 1 | 14 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Elite 3000 Helsingor | 26 | 26 | 6 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Horsens | 26 | 26 | 14 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Naestved | 26 | 26 | 7 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 44.79% |
Hòa | 12 | 7.36% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 47.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sonderjyske | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Naestved | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Naestved | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sonderjyske | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Naestved | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Naestved | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |