Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 22 | 7 | 4 | 18 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 21 | 4 | 8 | 13 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Viborg | 33 | 33 | 0 | 15 | 9 | 9 | 6 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 12 | 6 | 15 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 11 | 12 | 10 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 10 | 11 | 12 | -2 | 30.30% | Chi tiết |
9 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 9 | 11 | 13 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Horsens | 33 | 33 | 0 | 8 | 13 | 12 | -4 | 24.24% | Chi tiết |
11 | Sonderjyske | 33 | 33 | 0 | 6 | 8 | 19 | -13 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 0 | 4 | 10 | 19 | -15 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 34.8% |
Hòa | 104 | 41.6% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 23.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Kobenhavn | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Aarhus AGF | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aarhus AGF | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Kobenhavn | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aarhus AGF | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Horsens | 39.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |