Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Metalurgi Rustavi | 17 | 10 | 7 | ||||
2 | Spaeri | 17 | 9 | 8 | ||||
3 | Sioni Bolnisi | 16 | 7 | 9 | ||||
4 | Shturmi | 17 | 7 | 10 | ||||
5 | Gareji Sagarejo | 17 | 7 | 10 | ||||
6 | Lokomotiv Tbilisi | 18 | 7 | 11 | ||||
7 | WIT Georgia Tbilisi | 18 | 7 | 11 | ||||
8 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 10 | ||||
9 | Kolkheti Khobi | 19 | 5 | 14 | ||||
10 | Dinamo Tbilisi II | 19 | 5 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |