Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Caps United Fc | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Platinum | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Chicken Inn | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Manica Diamonds | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Triangle Fc | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Ngezi Platinum Stars | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Zpc Kariba | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Bulawayo Chiefs | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Harare City | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Black Rhinos Fc | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Yadah | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Highlanders Fc | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Chapungu United | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Dynamos Fc | 34 | 26 | 50 | 24 | Chi tiết | ||||
15 | Mushowani Stars | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Herentals College | 34 | 24 | 50 | 26 | Chi tiết | ||||
17 | Telone | 34 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
18 | Hwange Colliery | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |