Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Platinum | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamos Fc | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Hwange Colliery | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Motor Action | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Caps United Fc | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Highlanders Fc | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Gunners Fc Harare | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Chicken Inn | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Black Mambas | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Blue Rangers | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Shabanie Mine | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Zimanzi Masvingo | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Shooting Stars Caps | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Monomotapa United | 30 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Zimbabwe Saints | 30 | 17 | 43 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Kiglon Bird | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |