Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hacken U21 | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Goteborg U21 | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Elfsborg U21 | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
4 | Halmstads U21 | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Kalmar FF U21 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Malmo FF U21 | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Varbergs Bois U21 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Osters U21 | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Helsingborg U21 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Falkenbergs FF U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |