Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Baerum U19 | 13 | 77 | 0 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Lillestrom U19 | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Skeid Oslo U19 | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Stabaek U19 | 11 | 55 | 0 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Oppsal U19 | 13 | 46 | 0 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Fredrikstad U19 | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Raufoss U19 | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Sparta Sarpsborg U19 | 9 | 44 | 44 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Valerenga U19 | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Ham kam U19 | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Follo U19 | 9 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
12 | Lorenskog U19 | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Asker Fotball U19 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Strommen U19 | 9 | 0 | 22 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |