Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trencin | 33 | 79 | 9 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Slovan Bratislava | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | TJ Spartak Myjava | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Trnava | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | MSK Zilina | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | MFK Ruzomberok | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | DAC Dunajska Streda | 33 | 36 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Podbrezova | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Zemplin Michalovce | 33 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Zlate Moravce | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | FK Senica | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Mfk Skalica | 33 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |