Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CFR Cluj | 36 | 61 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Botosani | 40 | 43 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Gaz Metan Medias | 40 | 43 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Viitorul Constanta | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | CS Universitatea Craiova | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Bucuresti | 40 | 40 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | CSM Studentesc Iasi | 40 | 33 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Astra Ploiesti | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Hermannstadt | 42 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Sepsi | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Cs Voluntari | 40 | 23 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Dunarea Calarasi | 40 | 18 | 40 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Concordia Chiajna | 40 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Universitaea Cluj | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |