Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Romania 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Unirea Alba Iulia 12 67 25 8 Chi tiết
2 Cs Dinamo Bucuresti 11 64 18 18 Chi tiết
3 Phoenix Buzias 8 75 0 25 Chi tiết
4 Vedita Colonesti 12 50 25 25 Chi tiết
5 Csm Focsani 8 75 0 25 Chi tiết
6 Dunarea Calarasi 7 86 14 0 Chi tiết
7 Csm Ramnicu Sarat 8 63 25 13 Chi tiết
8 Acs Targu Mures 1898 12 42 33 25 Chi tiết
9 Unirea Ungheni 8 63 13 25 Chi tiết
10 Blejoi Vispesti 12 42 33 25 Chi tiết
11 Cs Universitatea Craiova B 10 50 0 50 Chi tiết
12 Acs Ghiroda 9 56 44 0 Chi tiết
13 Pucioasa 12 42 33 25 Chi tiết
14 Politehnica Timisoara 5 100 0 0 Chi tiết
15 Metalurgistul Cugir 10 40 0 60 Chi tiết
16 Muscelul Campulung Elite 15 27 53 20 Chi tiết
17 Gloria Popesti-leordeni 11 36 55 9 Chi tiết
18 Acso Filiasi 8 50 13 38 Chi tiết
19 Cetate Deva 9 44 44 11 Chi tiết
20 Afumati 6 67 17 17 Chi tiết
21 Acs Viitorul Simian 10 40 30 30 Chi tiết
22 Ramnicu Valcea 8 50 38 13 Chi tiết
23 Odorheiu Secuiesc 5 60 20 20 Chi tiết
24 Progresul Pecica 7 43 14 43 Chi tiết
25 Viitorul Daesti 9 33 44 22 Chi tiết
26 Unirea Bascov 11 27 18 55 Chi tiết
27 Cs Sanatatea Cluj 11 27 18 55 Chi tiết
28 Cs Gilortul Targu Carbunesti 7 43 14 43 Chi tiết
29 Kids Tampa Brasov 7 43 14 43 Chi tiết
30 Agricola Borcea 4 75 0 25 Chi tiết
31 Crisul Santandrei 3 100 0 0 Chi tiết
32 Metalul Buzau 3 100 0 0 Chi tiết
33 Cso Plopeni 11 18 36 45 Chi tiết
34 Csm Satu Mare 3 67 33 0 Chi tiết
35 Inainte Modelu 8 25 0 75 Chi tiết
36 Sporting Rosiorii 7 29 43 29 Chi tiết
37 Baile Felix 5 40 40 20 Chi tiết
38 Csm Flacara Moreni 5 40 0 60 Chi tiết
39 Cso Petrolul Potcoava 5 40 0 60 Chi tiết
40 Acs Olimpic Cetate Rasnov 4 50 0 50 Chi tiết
41 Vointa Lupac 6 33 17 50 Chi tiết
42 Sporting Liesti 3 33 0 67 Chi tiết
43 Bucovina Radauti 1 100 0 0 Chi tiết
44 Avantul Reghin 10 10 40 50 Chi tiết
45 Avantul Periam 7 14 0 86 Chi tiết
46 Ineu 5 20 0 80 Chi tiết
47 Cs Gloria Lunca Teuz Cermei 2 50 0 50 Chi tiết
48 Cetatea Turnu Magurele 3 33 67 0 Chi tiết
49 Acs Viitorul Cluj 10 10 30 60 Chi tiết
50 Acs Cozia Calimanesti 6 17 17 67 Chi tiết
51 Minaur Baia Mare 4 25 25 50 Chi tiết
52 Unirea Branistea 5 20 40 40 Chi tiết
53 Zalau 2 50 50 0 Chi tiết
54 Dunarea Giurgiu 4 25 25 50 Chi tiết
55 Craiova Fc Universitatea B 8 13 13 75 Chi tiết
56 Targu Secuiesc 3 33 0 67 Chi tiết
57 SC Bacau 2 50 0 50 Chi tiết
58 Recolta Gheorghe Doja 4 25 25 50 Chi tiết
59 Industria Galda 4 25 25 50 Chi tiết
60 Bihor Oradea 1 100 0 0 Chi tiết
61 Acs Foresta Suceava 2 50 50 0 Chi tiết
62 Cs Dunarea Turris Turnu Magurele 1 100 0 0 Chi tiết
63 Dinamo Bucuresti 1 100 0 0 Chi tiết
64 Jiul Petrosani 5 0 20 80 Chi tiết
65 Viitorul Ianca 3 0 0 100 Chi tiết
66 Olimpic Zarnesti 3 0 67 33 Chi tiết
67 Cs Paulesti 8 0 38 63 Chi tiết
68 Vointa Limpezis 2 0 0 100 Chi tiết
69 Viitorul Curita 2 0 0 100 Chi tiết
70 Csa Axiopolis Sport Cernavoda 1 0 0 100 Chi tiết
71 Soimii Lipova 3 0 33 67 Chi tiết
72 Acs Flacara Horezu 2 0 0 100 Chi tiết
73 Stiinta Miroslava 2 0 0 100 Chi tiết
74 Gloria Baneasa 1 0 0 100 Chi tiết
75 Dacia Unirea Braila 4 0 0 100 Chi tiết
76 Minerul Ocna De 3 0 100 0 Chi tiết
77 Voluntari B 5 0 20 80 Chi tiết
78 Olimpia Satu Mare 1 0 0 100 Chi tiết
79 Municipal Brasov 2 0 0 100 Chi tiết
80 Somuz Falticeni 1 0 100 0 Chi tiết
81 Sighetu Marmatie 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/03/2024 12:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác