Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Iga Kunoichi | 19 | 79 | 5 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Setagaya Sfida | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Ehime Fc | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ As Harima Albion | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Orca Kamogawa Fc Womens | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Ngu Nagoya Womens | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 20 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Fc Takatsuki | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Yamato Sylphid Womens | 20 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |