Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lausanne Sports | 50 | 60 | 22 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Wil 1900 | 53 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Neuchatel Xamax | 50 | 46 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Schaffhausen | 51 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Aarau | 53 | 38 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Winterthur | 51 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Wohlen | 50 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Chiasso | 49 | 27 | 41 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Biel-bienne | 45 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
10 | Le Mont LS | 52 | 21 | 31 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |