Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St. Gallen | 30 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Lugano | 32 | 72 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Yverdon | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Biel-bienne | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Wil 1900 | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Wohlen | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Lausanne Sports | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Concordia Chiajna | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Thun | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | La Chaux De Fonds | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Winterthur | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Nyonnais | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Schaffhausen | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Locarno | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Servette | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Gossau | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
17 | Luzern | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |