Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vard Haugesund | 13 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Bryne | 13 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Egersunds IK | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Sotra Sk | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Arendal | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Asker | 13 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | Floy Flekkeroy Il | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Notodden FK | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Levanger | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Rosenborg B | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Nardo | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Odd Grenland B | 13 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Baerum SK | 13 | 8 | 62 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | Fram Larvik | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |