Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Moadon Sport Tira 23 61 26 13 Chi tiết
2 Hapoel Kaukab 21 57 33 10 Chi tiết
3 As Ashdod 20 55 35 10 Chi tiết
4 Hapoel Bikat Hayarden 20 55 25 20 Chi tiết
5 Maccabi Kabilio Jaffa 22 50 36 14 Chi tiết
6 Hapoel Bueine 21 48 10 43 Chi tiết
7 Maccabi Bnei Raina 21 48 33 19 Chi tiết
8 Maccabi Herzliya 20 50 15 35 Chi tiết
9 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 20 50 25 25 Chi tiết
10 Maccabi Tamra 22 45 27 27 Chi tiết
11 Maccabi Tzur Shalom 22 41 23 36 Chi tiết
12 Maccabi Shaarayim 21 43 24 33 Chi tiết
13 Ms Ironi Kuseife 23 35 30 35 Chi tiết
14 Hapoel Herzliya 22 36 27 36 Chi tiết
15 Hapoel Bnei Pardes 22 36 27 36 Chi tiết
16 Ironi Tiberias 23 30 26 43 Chi tiết
17 Hapoel Holon Yaniv 21 33 33 33 Chi tiết
18 Maccabi Yavne 22 32 27 41 Chi tiết
19 Sc Maccabi Ashdod 21 33 29 38 Chi tiết
20 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 20 35 20 45 Chi tiết
21 Hapoel Bnei Zalfa 20 35 20 45 Chi tiết
22 Rubi Shapira 21 33 29 38 Chi tiết
23 Shimshon Kafr Qasim 22 32 45 23 Chi tiết
24 Hapoel Bnei Arrara Ara 22 32 36 32 Chi tiết
25 Sport Club Dimona 22 27 36 36 Chi tiết
26 Hapoel Migdal Haemek 21 29 48 24 Chi tiết
27 As Nordia Jerusalem 21 29 29 43 Chi tiết
28 Hapoel Bnei Lod 19 32 21 47 Chi tiết
29 Ironi Or Yehuda 22 27 18 55 Chi tiết
30 Hapoel Azor 20 30 30 40 Chi tiết
31 Hapoel Kafr Kanna 20 30 30 40 Chi tiết
32 Hapoel Ashkelon 21 24 43 33 Chi tiết
33 Ms Tseirey Taybe 21 24 48 29 Chi tiết
34 Sc Daburiyya Osama 20 10 35 55 Chi tiết
35 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 23 9 22 70 Chi tiết
36 Bnei Majd Kurum 19 5 16 79 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 21:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác