Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 21 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Kfar Kasem | 18 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Shaarayim | 21 | 48 | 38 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Herzliya | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Azor | 20 | 35 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Ironi Kiryat Ata | 14 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Ironi Tiberias | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Yavne | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Herzliya | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Migdal Haemek | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Ironi Nesher | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Maccabi Kiryat Gat | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Asi Gilboa | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Maccabi Tzur Shalom | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Jerusalem | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
17 | Hapoel Mahane Yehuda | 18 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Hapoel Kfar Shalem | 19 | 11 | 53 | 37 | Chi tiết | ||||
19 | Beitar Kfar Saba Shlomi | 20 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |