Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 28 | 64 | 11 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 27 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Ironi Tiberias | 27 | 52 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Ironi Ramat Hasharon | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Sektzia Nes Tziona | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Kfar Kasem | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Acco | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Ramat Gan FC | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Rishon Letzion | 29 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Afula | 27 | 15 | 33 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Ihud Bnei Shfaram | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |