Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gornik Leczna | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | GKS Katowice | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Widzew lodz | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Stal Rzeszow | 35 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Znicz Pruszkow | 34 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Pogon Siedlce | 34 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Bytovia Bytow | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Garbarnia Krakow | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Blekitni Stargard Szczecinski | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Olimpia Elblag | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Skra Czestochowa | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Stalowa Wola | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Resovia Rzeszow | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
14 | Gornik Polkowice | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Lech Poznan B | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Elana Torun | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Ks Legionovia Legionowo | 34 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Gryf Wejherowo | 34 | 9 | 15 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |