Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zaglebie Lubin B | 59 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
2 | Kp Calisia Kalisz | 44 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Pogon Siedlce | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Skra Czestochowa | 44 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Radunia Stezyca | 44 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Polonia Bytom | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Hutnik Krakow | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpia Grudziadz | 44 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Gks Jastrzebie | 35 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Stalowa Wola | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Lech Poznan B | 37 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 37 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Olimpia Elblag | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Sandecja | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Wisla Pulawy | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |